Có 2 kết quả:
可望而不可即 kě wàng ér bù kě jí ㄎㄜˇ ㄨㄤˋ ㄦˊ ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄐㄧˊ • 可望而不可及 kě wàng ér bù kě jí ㄎㄜˇ ㄨㄤˋ ㄦˊ ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄐㄧˊ
kě wàng ér bù kě jí ㄎㄜˇ ㄨㄤˋ ㄦˊ ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄐㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in sight but unattainable (idiom)
(2) inaccessible
(3) also written 可望而不可及[ke3 wang4 er2 bu4 ke3 ji2]
(2) inaccessible
(3) also written 可望而不可及[ke3 wang4 er2 bu4 ke3 ji2]
Bình luận 0
kě wàng ér bù kě jí ㄎㄜˇ ㄨㄤˋ ㄦˊ ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄐㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in sight but unattainable (idiom)
(2) inaccessible
(2) inaccessible
Bình luận 0